Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Giải_vô_địch_bóng_đá_U19_Đông_Nam_Á_2014

 Úc

Huấn luyện viên trưởng: Paul Okon Engstler [4]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMPaul David Izzo6 tháng 1 năm 1995 (28 tuổi)12 Adelaide United
1TMThomas Manos0 ?
1TMLuke Geordan Radonich0 ?
1TMJordan Samuel Thurtell1 tháng 1 năm 1995 (28 tuổi)2 Perth Glory

2HVDaniel Alessi26 tháng 8 năm 1997 (26 tuổi)3 Western Sydney Wanderers
2HVHarry Ascroft1 tháng 7 năm 1995 (28 tuổi)0 VVV-Venlo
2HVCameron Robert Burgess0 ?
2HVShayne D'Cunha1 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi)2 Blacktown City
2HVScott Robert Galloway10 tháng 4 năm 1995 (28 tuổi)10 Melbourne Victory
2HVBenjamin Garuccio0 ?
2HVRafael David Jimenez Serrano0 ?
2HVGeorge Christos Timotheou0 ?
2HVJaiden Kane Walker0 ?
2HVBenjamin Andrew Warland1 tháng 1 năm 1997 (26 tuổi)2 Adelaide United
2HVRiley Paul Woodcock1 tháng 1 năm 1995 (28 tuổi)3 Perth Glory

3TVGeoge Henry Raymon Blackwood0 ?
3TVJordan Alan Brown14 tháng 8 năm 1996 (27 tuổi)2 Melbourne Victory
3TVDaniel Peter Desilva6 tháng 3 năm 1997 (26 tuổi)11 Perth Glory
3TVChristopher Josif Hagi Gligor8 tháng 4 năm 1995 (28 tuổi)7 Sydney FC
3TVChristopher James Ikonomidis0 ?
3TVAwer Bul Mabil0 ?
3TVStefan Ingo Mauk12 tháng 11 năm 1995 (28 tuổi)6 Melbourne City
3TVChristopher Naumoff29 tháng 6 năm 1995 (28 tuổi)4 Sydney FC
3TVMark Clint Odhiambo Ochieng0 ?
3TVLiam Joseph Rose1 tháng 4 năm 1997 (26 tuổi)2 Central Coast Mariners
3TVHyuga Tanner0 ?

4Brandon Joel Gaetano Borrello25 tháng 6 năm 1995 (28 tuổi)3 Brisbane Roar
4Shannon Brady21 tháng 6 năm 1995 (28 tuổi)2 Brisbane Roar
4Devante Autupuna Clut16 tháng 10 năm 1995 (28 tuổi)3 Brisbane Roar
4Christopher Andre Cristaldo15 tháng 1 năm 1995 (28 tuổi)2 Melbourne Victory
4Alexander Joseph Gersbach0 ?
4Marc Marino1 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi)3 Melbourne City
4Petros Skapetis13 tháng 1 năm 1995 (28 tuổi)2 Stoke City
4Jaushua James Elie Sotirio11 tháng 10 năm 1995 (28 tuổi)2 Western Sydney Wanderers

 Nhật Bản

Huấn luyện viên trưởng: Suzuki Masakazu [5]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
1TMNAKAMURA Kosuke27 tháng 2 năm 1995 (28 tuổi) Kashiwa Reysol
1TMYOSHIMARU Kenshin27 tháng 3 năm 1996 (27 tuổi) Vissel Kobe
1TMTAKAGIWA Toru15 tháng 4 năm 1995 (28 tuổi) Shimizu S-Pulse
1TMHayashi Mizuki

2HVFUJITANI So28 tháng 10 năm 1997 (26 tuổi) Kobe U-18
2HVMIURA Genta1 tháng 3 năm 1995 (28 tuổi) Shimizu S-Pulse
2HVUCHIYAMA Yuki7 tháng 5 năm 1995 (28 tuổi) Consadole Sapporo
2HVUCHIDA Yuto29 tháng 4 năm 1995 (28 tuổi) Gamba Osaka
2HVMiyahara Kazuya
2HVNAKATANI Shinnosuke24 tháng 3 năm 1996 (27 tuổi) Kashiwa Reysol
2HVHATANAKA Shinnosuke25 tháng 8 năm 1995 (28 tuổi) Tokyo Verdy
2HVMOTEGI Rikiya27 tháng 9 năm 1996 (27 tuổi) Urawa Red Diamonds Youth
2HVSHINDO Ryosuke7 tháng 6 năm 1996 (27 tuổi) Consadole Sapporo U-18
2HVMIZUTANI Takuma24 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi) Shimizu S-Pulse Youth
2HVYAMAGUCHI Shinji26 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi) Vissel Kobe U-18

3TVOYAMA Keisuke7 tháng 5 năm 1995 (28 tuổi) Omiya Ardija
3TVYURUKI Koya3 tháng 7 năm 1995 (28 tuổi) Montedio Yamagata
3TVKAWABE Hayao8 tháng 9 năm 1995 (28 tuổi) Sanfrecce Hiroshima FC
3TVSUZUKI Tokuma12 tháng 3 năm 1997 (26 tuổi) Maebashi Ikuei High School
3TVOKUGAWA Masaya14 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi) Kyoto Sanga F.C. U-18
3TVFukai Kazuki
3TVSAKAI Daisuke18 tháng 1 năm 1997 (26 tuổi) Oita Trinita U-18
3TVTAKAGI Daisuke14 tháng 10 năm 1995 (28 tuổi) Tokyo Verdy
3TVIDEGUCHI Yosuke23 tháng 8 năm 1996 (27 tuổi) Gamba Osaka
3TVNAKANO Masaomi9 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi) Tokyo Verdy Youth
3TVANDO Akira28 tháng 6 năm 1995 (28 tuổi) Fukushima United FC
3TVOGAWA Naoki3 tháng 7 năm 1995 (28 tuổi) Gamba Osaka
3TVSUGIMOTO Taro12 tháng 2 năm 1996 (27 tuổi) Kashima Antlers
3TVWATANABE Ryoma2 tháng 10 năm 1996 (27 tuổi) Maebashi Ikuei High School

4OMOTEHARA Genta28 tháng 2 năm 1996 (27 tuổi) Ehime FC
4OCHI Yamato12 tháng 5 năm 1995 (28 tuổi) Sanno Institure of Management University
4Onaiwu Ado
4KANEKO Shota2 tháng 5 năm 1995 (28 tuổi) Shimizu S-Pulse
4KITAGAWA Kohya26 tháng 7 năm 1996 (27 tuổi) Shimizu S-Pulse Youth
4Otsu Yosei

 Việt Nam

Huấn luyện viên trưởng: Graechen Guillaume

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLê Văn Trương25 tháng 12 năm 1995 (27 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
151TMTrần Minh Toàn21 tháng 1 năm 1996 (27 tuổi) Đồng Tháp

32HVTrần Hữu Đông Triều20 tháng 8 năm 1995 (28 tuổi) Hoang Anh Gia Lai
42HVBùi Tiến Dũng2 tháng 10 năm 1995 (28 tuổi) Viettel
72HVNguyễn Phong Hồng Duy13 tháng 6 năm 1996 (27 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
192HVPhan Văn Long1 tháng 6 năm 1996 (27 tuổi) SHB Đà Nẵng
2HVKsor Úc9 tháng 1 năm 1996 (27 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
52HVLục Xuân Hưng15 tháng 4 năm 1995 (28 tuổi) FLC Thanh Hóa
22HVLê Văn Sơn20 tháng 12 năm 1996 (26 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai

83TVNguyễn Tuấn Anh16 tháng 5 năm 1996 (27 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
3TVPhạm Trum Tĩnh2 tháng 5 năm 1995 (28 tuổi) Sanna Khánh Hòa BVN
233TVNguyễn Quang Hải12 tháng 4 năm 1997 (26 tuổi) Hà Nội FC
143TVPhan Văn Đức11 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi) Sông Lam Nghệ An
63TVLương Xuân Trường28 tháng 4 năm 1995 (28 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai

104Nguyễn Công Phượng21 tháng 1 năm 1995 (28 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
94Nguyễn Văn Toàn12 tháng 4 năm 1996 (27 tuổi) Hoàng Anh Gia Lai
174Hồ Tuấn Tài16 tháng 3 năm 1995 (28 tuổi) Sông Lam Nghệ An